TÀI SẢN
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,429,789
|
6,597,764
|
I. Tài sản tài chính
|
5,401,670
|
6,568,700
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
431,936
|
505,276
|
1.1. Tiền
|
431,936
|
505,276
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
575,601
|
298,585
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1,902,877
|
2,765,500
|
4. Các khoản cho vay
|
2,280,377
|
2,483,069
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-39,586
|
-44,557
|
7. Các khoản phải thu
|
125,963
|
550,335
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
345,150
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
125,963
|
205,185
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
125,963
|
205,185
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
999
|
1,114
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
123,504
|
9,441
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
-63
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
28,120
|
29,064
|
1. Tạm ứng
|
26,153
|
23,635
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,940
|
5,402
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
27
|
27
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
979,355
|
848,298
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
920,609
|
729,682
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
920,609
|
729,682
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
920,609
|
729,682
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
41,706
|
84,720
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,643
|
12,279
|
- Nguyên giá
|
11,264
|
19,519
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,621
|
-7,240
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
19,885
|
- Nguyên giá
|
|
20,992
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-1,107
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35,063
|
52,556
|
- Nguyên giá
|
44,738
|
74,754
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,674
|
-22,198
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
17,041
|
33,896
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,982
|
2,926
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,960
|
7,166
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
11,099
|
13,789
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
10,015
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,409,145
|
7,446,063
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,272,784
|
4,140,717
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
3,272,784
|
4,126,429
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
2,584,843
|
3,643,056
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
2,584,843
|
3,643,056
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
150,000
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,781
|
3,033
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
359
|
532
|
9. Người mua trả tiền trước
|
160
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,236
|
30,278
|
11. Phải trả người lao động
|
6,651
|
16,149
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
263
|
526
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7,804
|
17,583
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
504,686
|
415,272
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
0
|
14,288
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
14,227
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
14,227
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
61
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,136,361
|
3,305,345
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,136,361
|
3,305,345
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,000,042
|
3,000,042
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
3,000,000
|
3,000,000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
3,000,000
|
3,000,000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
42
|
42
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2,599
|
2,599
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
3,235
|
3,235
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
130,486
|
299,470
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
208,665
|
305,664
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-78,180
|
-6,194
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,409,145
|
7,446,063
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|