1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
25.171
|
20.487
|
26.209
|
28.141
|
34.180
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
71
|
439
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
25.171
|
20.487
|
26.209
|
28.069
|
33.741
|
4. Giá vốn hàng bán
|
20.398
|
15.287
|
21.347
|
21.096
|
26.753
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.773
|
5.200
|
4.863
|
6.973
|
6.988
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
22
|
113
|
53
|
236
|
120
|
7. Chi phí tài chính
|
1.723
|
1.888
|
2.480
|
2.890
|
3.091
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.723
|
1.888
|
0
|
2.890
|
2.329
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.159
|
-102
|
240
|
1.035
|
1.701
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.894
|
2.574
|
1.902
|
2.413
|
2.234
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19
|
953
|
293
|
871
|
82
|
12. Thu nhập khác
|
986
|
771
|
535
|
847
|
852
|
13. Chi phí khác
|
146
|
166
|
165
|
604
|
328
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
840
|
604
|
370
|
243
|
524
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
859
|
1.558
|
663
|
1.114
|
606
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
355
|
542
|
429
|
445
|
485
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
355
|
542
|
429
|
445
|
485
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
504
|
1.016
|
234
|
669
|
121
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
504
|
1.016
|
234
|
669
|
121
|