TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,138,365
|
6,736,654
|
7,311,319
|
6,537,995
|
6,442,936
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
966,854
|
671,553
|
702,905
|
1,125,181
|
786,791
|
1. Tiền
|
624,983
|
386,217
|
554,033
|
882,134
|
706,820
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
341,871
|
285,336
|
148,871
|
243,048
|
79,971
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
81,670
|
722,897
|
102,970
|
162,180
|
82,610
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
49,991
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
81,670
|
722,897
|
102,970
|
112,189
|
82,610
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,325,860
|
1,845,788
|
3,019,368
|
1,970,526
|
2,302,528
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,878,729
|
1,763,552
|
2,449,978
|
1,884,003
|
2,095,437
|
2. Trả trước cho người bán
|
485,936
|
86,488
|
136,632
|
92,912
|
183,404
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5,000
|
95,000
|
545,000
|
150,000
|
120,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
178,913
|
127,081
|
114,334
|
77,030
|
136,629
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-222,718
|
-226,333
|
-226,576
|
-233,420
|
-232,941
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,638,481
|
3,363,918
|
3,316,559
|
3,074,354
|
3,103,190
|
1. Hàng tồn kho
|
3,668,581
|
3,390,342
|
3,334,570
|
3,113,504
|
3,130,639
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-30,100
|
-26,425
|
-18,011
|
-39,149
|
-27,449
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
125,500
|
132,498
|
169,517
|
205,753
|
167,817
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
27,777
|
24,132
|
22,834
|
16,805
|
25,166
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
85,761
|
96,592
|
134,902
|
171,297
|
127,981
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11,961
|
11,775
|
11,782
|
17,650
|
14,670
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,603,920
|
9,461,901
|
7,252,360
|
7,191,239
|
6,958,730
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
46,075
|
30,911
|
8,059
|
7,259
|
7,259
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
7,168
|
7,168
|
7,168
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
45,000
|
30,000
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,075
|
911
|
891
|
91
|
91
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,561,365
|
6,423,266
|
3,468,220
|
3,460,496
|
3,380,240
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,468,563
|
6,334,294
|
3,383,519
|
3,380,043
|
3,303,991
|
- Nguyên giá
|
9,649,561
|
9,655,720
|
6,490,826
|
6,578,310
|
6,593,661
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,180,998
|
-3,321,425
|
-3,107,307
|
-3,198,267
|
-3,289,670
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
92,801
|
88,972
|
84,700
|
80,453
|
76,249
|
- Nguyên giá
|
141,497
|
141,889
|
140,923
|
140,923
|
140,547
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48,696
|
-52,918
|
-56,223
|
-60,470
|
-64,297
|
III. Bất động sản đầu tư
|
137,014
|
134,771
|
132,504
|
130,232
|
128,015
|
- Nguyên giá
|
215,774
|
215,774
|
215,774
|
215,774
|
215,774
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78,760
|
-81,003
|
-83,270
|
-85,543
|
-87,760
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
214,598
|
268,627
|
308,959
|
264,411
|
278,136
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
214,598
|
268,627
|
308,959
|
264,411
|
278,136
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,895,137
|
1,874,919
|
2,671,976
|
2,685,683
|
2,658,078
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
780,539
|
760,322
|
1,440,756
|
1,453,433
|
1,427,957
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,114,598
|
1,114,598
|
1,246,883
|
1,246,883
|
1,246,883
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-15,663
|
-14,633
|
-16,762
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
603,320
|
590,371
|
530,982
|
518,876
|
390,095
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
582,131
|
565,748
|
502,860
|
493,523
|
361,014
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
21,189
|
24,623
|
28,122
|
25,353
|
29,082
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
146,411
|
139,035
|
131,659
|
124,284
|
116,908
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
16,742,284
|
16,198,555
|
14,563,679
|
13,729,234
|
13,401,666
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,803,920
|
10,320,198
|
8,704,294
|
7,771,075
|
7,492,135
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,603,125
|
5,854,495
|
6,693,248
|
6,459,227
|
6,255,302
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3,425,900
|
2,856,622
|
3,428,678
|
4,369,529
|
4,875,641
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
795,357
|
1,134,611
|
911,398
|
580,777
|
628,924
|
4. Người mua trả tiền trước
|
267,338
|
213,997
|
231,783
|
220,729
|
270,340
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
73,527
|
184,629
|
235,255
|
89,282
|
65,704
|
6. Phải trả người lao động
|
40,583
|
53,779
|
75,340
|
128,117
|
43,211
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
58,400
|
62,693
|
71,096
|
38,460
|
38,368
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
603
|
1,046
|
695
|
19
|
369
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
822,285
|
1,241,309
|
1,629,246
|
938,496
|
225,749
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
102,683
|
83,032
|
87,838
|
75,032
|
91,278
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16,450
|
22,779
|
21,919
|
18,786
|
15,719
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,200,795
|
4,465,703
|
2,011,046
|
1,311,848
|
1,236,833
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
9,259
|
9,259
|
136
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6,976
|
6,836
|
7,429
|
6,952
|
8,358
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5,112,420
|
4,375,157
|
1,933,693
|
1,235,644
|
1,174,489
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6,219
|
7,034
|
6,801
|
6,470
|
6,256
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
65,921
|
67,416
|
62,987
|
62,782
|
47,729
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,938,365
|
5,878,358
|
5,859,385
|
5,958,159
|
5,909,531
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,935,518
|
5,875,677
|
5,856,861
|
5,955,792
|
5,907,321
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
835,288
|
835,288
|
835,288
|
835,288
|
835,288
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
525,863
|
525,863
|
525,863
|
536,210
|
536,210
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
842,642
|
920,382
|
957,729
|
1,060,125
|
1,010,087
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
771,761
|
763,169
|
625,157
|
615,089
|
905,499
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
70,881
|
157,213
|
332,572
|
445,036
|
104,588
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
520,737
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
726,724
|
589,144
|
532,981
|
519,170
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,847
|
2,681
|
2,524
|
2,367
|
2,210
|
1. Nguồn kinh phí
|
2,847
|
2,681
|
2,524
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
2,367
|
2,210
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
16,742,284
|
16,198,555
|
14,563,679
|
13,729,234
|
13,401,666
|