単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 258,023 259,427 263,288 279,014 268,868
I. Tài sản tài chính 256,774 257,648 262,193 275,971 266,836
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,819 17,033 8,106 9,908 91,056
1.1. Tiền 2,819 12,033 8,106 9,908 6,056
1.2. Các khoản tương đương tiền 5,000 85,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 99,504 108,097 109,016 110,227 30,246
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 20,000 40,000
4. Các khoản cho vay 126,054 124,905 102,070 111,433 103,097
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 2,565 2,565 40,565 40,565 2,565
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2,565 -2,565 -3,816
7. Các khoản phải thu 3,840 3,237 2,992 2,905 2,860
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 3,840 3,237 2,992 2,905 2,860
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 3,840 3,237 2,992 2,905 2,860
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 278 276 271 242 230
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 6
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 2,760 2,581 3,651 5,170 2,323
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,046 -1,046 -1,913 -1,913 -1,733
II.Tài sản ngắn hạn khác 1,249 1,779 1,094 3,043 2,033
1. Tạm ứng 22 68 20 28 20
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 427 910 274 2,235 1,223
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 186 186 186 166 176
5. Tài sản ngắn hạn khác 614 614 614 614
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 614
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 10,630 10,089 9,462 11,021 11,050
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 1,115 965 816 2,357 2,682
1. Tài sản cố định hữu hình 1,115 965 816 2,357 2,682
- Nguyên giá 15,391 15,391 15,391 17,639 17,130
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,275 -14,425 -14,575 -15,282 -14,448
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 18,000 18,000 18,000 18,000 18,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,000 -18,000 -18,000 -18,000 -18,000
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 9,515 9,123 8,647 8,665 8,369
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 535 535 535 533 553
2. Chi phí trả trước dài hạn 4,535 4,144 3,667 3,101 2,785
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 4,445 4,445 4,445 5,031 5,031
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 268,653 269,516 272,750 290,035 279,919
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,800 10,374 9,818 15,322 9,194
I. Nợ phải trả ngắn hạn 15,800 10,374 9,818 15,322 9,194
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 6,000
1.1. Vay ngắn hạn 6,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 11 14 11
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 97
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,020 1,585 1,028 1,237 932
11. Phải trả người lao động 896 916 1,724 1,010 986
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 239 294 264 257 159
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 613 307 307
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 6,418 6,692 6,358 12,253 7,012
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 603 566 433 260 8
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 252,853 259,142 262,932 274,713 270,725
I. Vốn chủ sở hữu 252,853 259,142 262,932 274,713 270,725
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 291,764 291,764 291,764 291,764 291,764
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 291,811 291,811 291,811 291,811 291,811
a. Cổ phiếu phổ thông 291,811 291,811 291,811 291,811 291,811
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -47 -47 -47 -47 -47
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 5,110 5,110 5,110 5,110 5,110
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 5,110 5,110 5,110 5,110 5,110
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -49,131 -42,842 -39,052 -27,270 -31,259
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -3,224 -11,605 -20,937 -27,121 -28,749
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -45,907 -31,237 -18,114 -150 -2,510
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 268,653 269,516 272,750 290,035 279,919
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm