TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
825,951
|
782,156
|
676,697
|
608,387
|
610,405
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,432
|
26,811
|
194,312
|
88,179
|
76,895
|
1. Tiền
|
28,432
|
26,811
|
194,312
|
88,179
|
76,895
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
14,945
|
15,369
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
15,369
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
454,782
|
532,134
|
215,447
|
303,162
|
363,399
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
448,310
|
527,441
|
214,556
|
293,547
|
361,384
|
2. Trả trước cho người bán
|
931
|
1,390
|
326
|
8,811
|
850
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13,228
|
10,983
|
8,044
|
8,123
|
8,378
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,686
|
-7,681
|
-7,479
|
-7,319
|
-7,214
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
287,130
|
191,656
|
227,406
|
172,148
|
142,418
|
1. Hàng tồn kho
|
287,256
|
191,782
|
230,763
|
178,553
|
142,545
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-127
|
-127
|
-3,356
|
-6,406
|
-127
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
55,607
|
31,555
|
24,587
|
29,528
|
27,694
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
37,551
|
22,451
|
5,412
|
15,367
|
15,100
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18,056
|
8,724
|
18,794
|
13,781
|
12,214
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
380
|
380
|
380
|
380
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
789,022
|
772,625
|
778,160
|
767,005
|
763,647
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,442
|
14,442
|
14,442
|
15,550
|
15,550
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14,442
|
14,442
|
14,442
|
15,550
|
15,550
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
483,086
|
474,463
|
468,123
|
460,926
|
459,451
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
481,313
|
472,876
|
466,649
|
459,641
|
458,356
|
- Nguyên giá
|
3,060,251
|
2,990,689
|
2,992,608
|
2,994,618
|
2,999,046
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,578,938
|
-2,517,813
|
-2,525,959
|
-2,534,977
|
-2,540,691
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,773
|
1,587
|
1,474
|
1,284
|
1,095
|
- Nguyên giá
|
4,767
|
4,767
|
4,842
|
4,842
|
4,842
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,995
|
-3,180
|
-3,368
|
-3,558
|
-3,747
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
111,746
|
112,146
|
130,649
|
131,639
|
142,233
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
111,746
|
112,146
|
130,649
|
131,639
|
142,233
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
179,748
|
171,573
|
164,945
|
158,891
|
146,413
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
93,274
|
82,091
|
69,796
|
64,717
|
52,904
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2,067
|
1,442
|
1,442
|
1,442
|
1,442
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
84,406
|
88,041
|
93,708
|
92,733
|
92,068
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,614,973
|
1,554,781
|
1,454,857
|
1,375,392
|
1,374,052
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
654,343
|
620,623
|
525,781
|
486,469
|
484,858
|
I. Nợ ngắn hạn
|
645,774
|
611,648
|
516,398
|
476,670
|
474,643
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
218,460
|
251,281
|
177,253
|
138,100
|
111,540
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
289,094
|
208,364
|
201,286
|
225,963
|
239,302
|
4. Người mua trả tiền trước
|
916
|
1,054
|
2,274
|
1,313
|
793
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19,575
|
22,506
|
18,057
|
20,132
|
18,381
|
6. Phải trả người lao động
|
25,500
|
37,824
|
44,990
|
15,304
|
22,530
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
38,903
|
39,450
|
20,652
|
24,550
|
26,826
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
41,304
|
41,455
|
43,210
|
43,891
|
42,214
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,393
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,022
|
9,713
|
8,677
|
7,417
|
6,664
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,569
|
8,976
|
9,383
|
9,799
|
10,215
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
8,569
|
8,976
|
9,383
|
9,799
|
10,215
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
960,630
|
934,157
|
929,076
|
888,923
|
889,194
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
960,630
|
934,157
|
929,076
|
888,923
|
889,194
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
747,691
|
747,691
|
747,691
|
747,691
|
747,691
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
19,138
|
19,138
|
19,138
|
19,138
|
19,138
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-28,199
|
-28,199
|
-28,199
|
-28,199
|
-28,199
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
215,841
|
215,841
|
215,841
|
215,841
|
215,841
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,159
|
-20,314
|
-25,395
|
-65,548
|
-65,277
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5,511
|
5,511
|
5,747
|
-25,398
|
-25,398
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
648
|
-25,825
|
-31,141
|
-40,150
|
-39,880
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,614,973
|
1,554,781
|
1,454,857
|
1,375,392
|
1,374,052
|