I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
38.871
|
22.406
|
40.774
|
38.248
|
30.216
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10.053
|
-28.770
|
-51.564
|
-34.424
|
-27.637
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.080
|
-3.433
|
-2.232
|
-2.567
|
-2.055
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
-7
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
300
|
547
|
10.917
|
3.213
|
6.319
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.119
|
-2.550
|
-729
|
-7.325
|
-225
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.919
|
-11.800
|
-2.834
|
-2.855
|
6.611
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
210
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
65
|
-65
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-100
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
5.058
|
|
5.290
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
82
|
611
|
162
|
58
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10
|
82
|
5.733
|
307
|
5.248
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
-3.303
|
3.303
|
791
|
1.630
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.687
|
-200
|
-3.103
|
|
-791
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.676
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
1.000
|
|
-684
|
-627
|
-413
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.363
|
-3.503
|
-484
|
164
|
426
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21.566
|
-15.220
|
2.414
|
-2.384
|
12.285
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.852
|
23.418
|
8.198
|
10.612
|
8.229
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.418
|
8.198
|
10.612
|
8.229
|
20.514
|