TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
288,654
|
334,102
|
344,872
|
333,618
|
364,920
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
98,680
|
143,540
|
214,295
|
195,096
|
215,752
|
1. Tiền
|
71,680
|
81,540
|
142,295
|
123,096
|
132,752
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
27,000
|
62,000
|
72,000
|
72,000
|
83,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
56,540
|
48,540
|
2,000
|
9,000
|
15,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
56,540
|
48,540
|
2,000
|
9,000
|
15,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
132,624
|
140,747
|
127,936
|
125,808
|
128,167
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
131,974
|
140,628
|
127,801
|
127,130
|
125,959
|
2. Trả trước cho người bán
|
799
|
683
|
2,137
|
410
|
2,939
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7,210
|
9,760
|
8,323
|
7,329
|
8,330
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,359
|
-10,325
|
-10,325
|
-9,061
|
-9,061
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
809
|
1,275
|
641
|
3,714
|
6,002
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
809
|
620
|
641
|
840
|
862
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
2,711
|
4,815
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
655
|
0
|
164
|
325
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,260,818
|
1,238,704
|
1,216,944
|
1,253,699
|
1,235,063
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,165
|
2,465
|
2,668
|
2,668
|
2,695
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2,165
|
2,465
|
2,668
|
2,668
|
2,695
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
864,956
|
847,825
|
829,118
|
813,566
|
795,122
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
864,633
|
847,603
|
828,991
|
813,534
|
795,122
|
- Nguyên giá
|
1,406,513
|
1,408,160
|
1,408,193
|
1,411,407
|
1,411,407
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-541,880
|
-560,556
|
-579,202
|
-597,873
|
-616,284
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
324
|
222
|
127
|
32
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,873
|
2,873
|
2,873
|
2,873
|
2,873
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,549
|
-2,650
|
-2,746
|
-2,841
|
-2,873
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,159
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,159
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,238
|
7,238
|
7,238
|
7,238
|
7,238
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7,238
|
7,238
|
7,238
|
7,238
|
7,238
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
386,459
|
381,174
|
377,919
|
430,227
|
428,848
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
386,223
|
380,938
|
377,683
|
429,998
|
428,618
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
236
|
236
|
236
|
229
|
229
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,549,472
|
1,572,805
|
1,561,815
|
1,587,317
|
1,599,983
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,018,224
|
1,088,336
|
1,051,698
|
1,051,539
|
1,036,036
|
I. Nợ ngắn hạn
|
366,406
|
453,348
|
431,363
|
444,547
|
432,478
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
66,876
|
63,545
|
64,744
|
59,970
|
62,472
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
153,818
|
151,886
|
160,471
|
228,778
|
232,660
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,333
|
24,165
|
31,717
|
10,664
|
5,740
|
6. Phải trả người lao động
|
8,389
|
15,618
|
21,159
|
22,544
|
5,427
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
26,700
|
28,422
|
23,745
|
10,361
|
10,673
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3,597
|
3,597
|
3,597
|
3,597
|
3,597
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
85,501
|
155,900
|
118,852
|
97,868
|
94,215
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4,805
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,193
|
10,216
|
7,079
|
5,961
|
17,694
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
651,818
|
634,988
|
620,335
|
606,992
|
603,558
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
269,006
|
266,780
|
267,040
|
266,450
|
282,181
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
258,144
|
244,439
|
229,490
|
217,635
|
199,801
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
505
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
124,668
|
123,768
|
123,805
|
122,906
|
121,071
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
531,248
|
484,469
|
510,117
|
535,778
|
563,947
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
531,248
|
484,469
|
510,117
|
535,778
|
563,947
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
245,022
|
245,022
|
245,022
|
245,022
|
245,022
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
130,744
|
158,205
|
158,205
|
158,205
|
160,055
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
116,300
|
44,703
|
69,022
|
93,464
|
118,915
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
90,134
|
0
|
0
|
0
|
93,087
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26,166
|
44,703
|
69,022
|
93,464
|
25,828
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
39,182
|
36,538
|
37,867
|
39,087
|
39,955
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,549,472
|
1,572,805
|
1,561,815
|
1,587,317
|
1,599,983
|