1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,267
|
2,935
|
570
|
2,857
|
148
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,267
|
2,935
|
570
|
2,857
|
148
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,055
|
2,278
|
338
|
2,637
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
212
|
657
|
232
|
219
|
148
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
1
|
2
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
13
|
13
|
12
|
11
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13
|
13
|
12
|
11
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
84
|
42
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,586
|
3,998
|
3,713
|
3,720
|
3,808
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4,469
|
-3,394
|
-3,492
|
-3,510
|
-3,659
|
12. Thu nhập khác
|
50
|
1,600
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
10
|
1
|
63
|
190
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
40
|
1,599
|
-63
|
-190
|
-7
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4,429
|
-1,795
|
-3,555
|
-3,700
|
-3,666
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4,429
|
-1,795
|
-3,555
|
-3,700
|
-3,666
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-81
|
1
|
29
|
-65
|
-88
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4,349
|
-1,795
|
-3,584
|
-3,635
|
-3,578
|