TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,484,011
|
1,547,060
|
1,425,230
|
1,217,937
|
1,343,609
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
541,402
|
211,919
|
9,207
|
9,373
|
20,536
|
1. Tiền
|
6,627
|
21,719
|
9,207
|
9,373
|
20,536
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
534,774
|
190,200
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
733,687
|
1,248,326
|
1,329,989
|
1,115,142
|
1,209,658
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
733,687
|
1,248,326
|
1,329,989
|
1,115,142
|
1,209,658
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
190,853
|
67,421
|
65,471
|
73,064
|
90,997
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,107
|
2,434
|
3,630
|
26,886
|
27,388
|
2. Trả trước cho người bán
|
156,328
|
1,348
|
758
|
630
|
511
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
39,460
|
69,681
|
67,125
|
51,654
|
81,120
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,042
|
-6,042
|
-6,042
|
-6,105
|
-18,021
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
340
|
201
|
146
|
331
|
217
|
1. Hàng tồn kho
|
340
|
201
|
146
|
331
|
217
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,730
|
19,193
|
20,417
|
20,026
|
22,200
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
19,193
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
20,026
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
17,730
|
0
|
20,417
|
0
|
22,200
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,053,546
|
2,901,070
|
2,785,063
|
2,842,828
|
3,219,108
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
25,250
|
25,250
|
25,250
|
25,250
|
25,250
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-25,250
|
-25,250
|
-25,250
|
-25,250
|
-25,250
|
II. Tài sản cố định
|
33,026
|
43,815
|
40,160
|
40,307
|
32,707
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,026
|
43,815
|
40,160
|
40,307
|
32,707
|
- Nguyên giá
|
71,795
|
88,916
|
91,915
|
98,788
|
98,322
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,769
|
-45,100
|
-51,755
|
-58,481
|
-65,615
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
437
|
437
|
437
|
437
|
437
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-437
|
-437
|
-437
|
-437
|
-437
|
III. Bất động sản đầu tư
|
398,088
|
401,600
|
370,834
|
368,302
|
333,299
|
- Nguyên giá
|
626,644
|
662,224
|
664,556
|
710,424
|
705,546
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-228,556
|
-260,624
|
-293,722
|
-342,122
|
-372,247
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
54,994
|
212,988
|
214,497
|
180,575
|
181,321
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
8,686
|
8,686
|
9,678
|
9,678
|
9,678
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
46,308
|
204,302
|
204,819
|
170,897
|
171,643
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
535,669
|
467,091
|
372,364
|
452,579
|
886,290
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
202,840
|
202,840
|
202,840
|
282,840
|
413,605
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
171,878
|
171,878
|
171,878
|
171,878
|
171,878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-2,354
|
-2,139
|
-2,112
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
160,951
|
92,373
|
0
|
0
|
302,919
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,031,770
|
1,775,575
|
1,787,208
|
1,801,064
|
1,785,491
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,031,770
|
1,775,575
|
1,787,208
|
1,801,064
|
1,785,491
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,537,557
|
4,448,129
|
4,210,293
|
4,060,764
|
4,562,717
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,956,964
|
3,764,931
|
3,577,857
|
3,346,557
|
3,602,187
|
I. Nợ ngắn hạn
|
119,922
|
874,346
|
549,231
|
329,007
|
660,333
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,592
|
595,592
|
200,243
|
71,574
|
275,926
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,216
|
1,199
|
1,594
|
1,580
|
720
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,121
|
2,796
|
11,505
|
9
|
277,052
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,014
|
6,227
|
11,686
|
4,057
|
1,265
|
6. Phải trả người lao động
|
4,153
|
0
|
0
|
0
|
3,825
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7
|
366
|
306
|
75
|
206
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
82,929
|
147,385
|
113,102
|
92,191
|
96,017
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,804
|
99,887
|
195,162
|
146,964
|
1,393
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
3,801
|
3,671
|
2,925
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,086
|
17,094
|
11,961
|
9,632
|
3,930
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,837,041
|
2,890,585
|
3,028,627
|
3,017,551
|
2,941,854
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
2,700
|
3,797
|
3,388
|
3,120
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
21,485
|
29,697
|
30,877
|
30,348
|
28,757
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,838
|
1,246
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
2,812,718
|
2,856,942
|
2,993,953
|
2,983,815
|
2,909,977
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
580,594
|
683,198
|
632,436
|
714,207
|
960,530
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
580,594
|
683,198
|
632,436
|
714,207
|
960,530
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,750
|
5,750
|
5,750
|
5,750
|
5,750
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
166,483
|
110,134
|
139,229
|
198,075
|
275,005
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
248,360
|
327,314
|
247,457
|
270,382
|
439,775
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
91,852
|
132,369
|
145,225
|
157,950
|
140,106
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
156,508
|
194,945
|
102,232
|
112,432
|
299,670
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,537,557
|
4,448,129
|
4,210,293
|
4,060,764
|
4,562,717
|