1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37,780
|
78,431
|
86,673
|
156,849
|
56,936
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37,780
|
78,431
|
86,673
|
156,849
|
56,936
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33,188
|
69,547
|
82,029
|
143,902
|
51,088
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4,592
|
8,884
|
4,644
|
12,948
|
5,848
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
538
|
400
|
466
|
510
|
323
|
7. Chi phí tài chính
|
69
|
71
|
56
|
76
|
99
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
69
|
71
|
56
|
76
|
99
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,358
|
1,867
|
675
|
2,465
|
1,372
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,253
|
4,545
|
2,549
|
6,835
|
3,122
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,451
|
2,801
|
1,830
|
4,082
|
1,577
|
12. Thu nhập khác
|
|
7
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
7
|
0
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,451
|
2,808
|
1,830
|
4,082
|
1,577
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
346
|
584
|
385
|
837
|
465
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
346
|
584
|
385
|
837
|
465
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,106
|
2,224
|
1,445
|
3,245
|
1,112
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,106
|
2,224
|
1,445
|
3,245
|
1,112
|