単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,780 78,431 86,673 156,849 56,936
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 37,780 78,431 86,673 156,849 56,936
Giá vốn hàng bán 33,188 69,547 82,029 143,902 51,088
Lợi nhuận gộp 4,592 8,884 4,644 12,948 5,848
Doanh thu hoạt động tài chính 538 400 466 510 323
Chi phí tài chính 69 71 56 76 99
Trong đó: Chi phí lãi vay 69 71 56 76 99
Chi phí bán hàng 1,358 1,867 675 2,465 1,372
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,253 4,545 2,549 6,835 3,122
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,451 2,801 1,830 4,082 1,577
Thu nhập khác 7 0
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 7 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,451 2,808 1,830 4,082 1,577
Chi phí thuế TNDN hiện hành 346 584 385 837 465
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 346 584 385 837 465
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,106 2,224 1,445 3,245 1,112
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,106 2,224 1,445 3,245 1,112
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)