TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
101,812
|
99,248
|
98,870
|
100,798
|
103,310
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,457
|
5,555
|
1,935
|
3,090
|
5,456
|
1. Tiền
|
3,457
|
5,555
|
1,935
|
3,090
|
5,456
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
92,392
|
91,742
|
96,091
|
94,320
|
93,371
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
100,401
|
101,210
|
103,732
|
107,702
|
108,620
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,985
|
27,982
|
27,932
|
30,423
|
28,471
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
200
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8,536
|
8,078
|
9,756
|
1,723
|
1,809
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-45,529
|
-45,529
|
-45,529
|
-45,529
|
-45,529
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,282
|
1,930
|
790
|
70
|
70
|
1. Hàng tồn kho
|
5,282
|
1,930
|
790
|
70
|
70
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
681
|
21
|
54
|
3,319
|
4,413
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
344
|
21
|
54
|
3,319
|
4,413
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
337
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
201,598
|
197,239
|
179,843
|
169,731
|
164,315
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
500
|
500
|
0
|
53
|
23
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
500
|
500
|
0
|
53
|
23
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
121,741
|
113,233
|
104,825
|
99,366
|
99,161
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
121,741
|
113,233
|
104,825
|
99,366
|
99,161
|
- Nguyên giá
|
208,959
|
209,272
|
209,272
|
210,891
|
215,030
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87,219
|
-96,039
|
-104,447
|
-111,524
|
-115,869
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
442
|
442
|
442
|
442
|
442
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-442
|
-442
|
-442
|
-442
|
-442
|
III. Bất động sản đầu tư
|
52,359
|
50,611
|
48,863
|
47,552
|
45,803
|
- Nguyên giá
|
57,693
|
57,693
|
57,693
|
57,693
|
57,693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,333
|
-7,082
|
-8,830
|
-10,141
|
-11,889
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
310
|
0
|
1,094
|
1,302
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
310
|
0
|
1,094
|
1,302
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12,173
|
12,173
|
8,520
|
7,897
|
6,820
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
12,173
|
12,173
|
12,173
|
12,173
|
12,173
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-3,653
|
-4,276
|
-5,353
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,516
|
20,722
|
16,542
|
13,562
|
12,508
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,516
|
20,722
|
16,542
|
13,562
|
12,508
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
303,411
|
296,487
|
278,713
|
270,529
|
267,625
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
153,198
|
154,867
|
151,909
|
138,872
|
129,177
|
I. Nợ ngắn hạn
|
141,350
|
154,803
|
151,755
|
138,718
|
129,023
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
131,141
|
134,781
|
133,922
|
135,066
|
126,169
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,351
|
7,379
|
7,365
|
87
|
110
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
502
|
517
|
325
|
281
|
352
|
6. Phải trả người lao động
|
1,479
|
1,469
|
1,361
|
1,923
|
1,951
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
273
|
337
|
273
|
140
|
211
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
272
|
386
|
390
|
188
|
6
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
303
|
9,905
|
8,078
|
986
|
179
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28
|
28
|
42
|
48
|
45
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,848
|
64
|
154
|
154
|
154
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
11,848
|
64
|
154
|
154
|
154
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
150,212
|
141,620
|
126,804
|
131,657
|
138,448
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
150,212
|
141,620
|
126,804
|
131,657
|
138,448
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22,820
|
22,820
|
22,820
|
22,820
|
22,820
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
117
|
117
|
117
|
117
|
117
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-22,724
|
-31,316
|
-46,132
|
-41,279
|
-34,488
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-24,451
|
-22,724
|
-31,316
|
-46,132
|
-41,279
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,727
|
-8,592
|
-14,816
|
4,853
|
6,791
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
303,411
|
296,487
|
278,713
|
270,529
|
267,625
|