Unit: 1.000.000đ
  Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016 Q4 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,567 14,234 13,921 10,296 2,631
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 809 4,025 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10,567 13,425 9,896 10,296 2,631
4. Giá vốn hàng bán 15,909 12,285 20,765 9,279 3,479
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -5,342 1,141 -10,869 1,017 -848
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,459 580 1,936 1,710 1
7. Chi phí tài chính 5,252 -1,535 2,501 549 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5,431 -1,535 1,296 549 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,353 3,483 7,873 1,889 980
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -12,489 -227 -19,307 289 -1,827
12. Thu nhập khác 251 55 522 123 13
13. Chi phí khác 2,075 255 287 332 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1,824 -200 235 -209 13
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -14,313 -427 -19,072 80 -1,814
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -14,313 -427 -19,072 80 -1,814
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -14,313 -427 -19,072 80 -1,814