単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,525,263 7,677,181 7,651,864 7,507,929 8,373,872
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,078,286 898,265 1,114,100 1,149,835 2,180,447
1. Tiền 322,566 343,994 433,990 551,102 1,594,684
2. Các khoản tương đương tiền 755,720 554,271 680,110 598,733 585,763
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,470,486 2,694,141 2,460,301 2,146,950 2,131,895
1. Chứng khoán kinh doanh 219,326 219,326 219,326 219,326 219,326
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -536 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,251,160 2,474,815 2,240,975 1,928,160 1,912,569
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,956,789 1,992,330 1,950,698 1,883,195 1,597,998
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 592,731 676,803 621,809 654,862 657,610
2. Trả trước cho người bán 1,177,853 1,114,898 1,156,977 1,098,032 835,290
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 235,437 256,592 226,862 191,495 169,209
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,232 -55,963 -54,952 -61,193 -64,111
IV. Tổng hàng tồn kho 1,870,966 1,927,833 1,965,451 2,154,975 2,252,885
1. Hàng tồn kho 1,871,099 1,927,966 1,965,584 2,155,109 2,253,018
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -133 -133 -133 -133 -133
V. Tài sản ngắn hạn khác 148,736 164,613 161,315 172,972 210,646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,720 10,277 5,110 5,760 56,984
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 136,656 147,416 147,118 158,969 143,445
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,360 6,920 9,087 8,243 10,217
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,979,190 15,214,967 15,232,720 15,630,374 15,579,417
I. Các khoản phải thu dài hạn 121,343 121,337 121,030 120,883 121,404
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 75 75 75 75 75
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 127,819 127,813 127,507 127,359 127,880
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,551 -6,551 -6,551 -6,551 -6,551
II. Tài sản cố định 4,773,048 4,765,338 4,646,357 4,933,129 4,871,596
1. Tài sản cố định hữu hình 4,438,489 4,432,087 4,315,310 4,603,034 4,520,397
- Nguyên giá 9,362,348 9,476,817 9,469,894 9,815,322 9,864,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,923,859 -5,044,730 -5,154,584 -5,212,289 -5,344,293
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 334,559 333,251 331,046 330,095 351,199
- Nguyên giá 483,812 485,103 485,502 487,300 505,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,252 -151,852 -154,456 -157,205 -154,571
III. Bất động sản đầu tư 3,906,842 3,988,471 4,100,614 4,186,263 4,162,887
- Nguyên giá 6,034,329 6,177,744 6,349,533 6,584,990 6,623,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,127,486 -2,189,273 -2,248,919 -2,398,728 -2,460,907
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,133,158 4,220,927 4,253,927 4,285,234 4,320,116
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,133,158 4,220,927 4,253,927 4,285,234 4,320,116
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 438,874 446,974 453,693 408,781 409,297
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 295,556 269,386 270,105 270,355 270,871
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 169,948 219,948 219,948 219,948 219,948
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -26,630 -42,360 -42,360 -81,522 -81,522
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 6,000 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,605,924 1,671,920 1,657,099 1,696,084 1,694,118
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,547,743 1,594,291 1,580,879 1,622,152 1,597,072
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 58,181 77,629 76,221 73,933 97,045
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,504,453 22,892,149 22,884,585 23,138,302 23,953,289
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,747,450 12,981,454 13,115,734 13,043,795 13,058,754
I. Nợ ngắn hạn 3,381,726 3,945,723 4,139,141 3,864,271 3,785,385
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,000,190 1,131,752 1,087,078 1,348,720 1,459,274
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 604,839 692,521 638,547 785,631 571,207
4. Người mua trả tiền trước 577,649 558,360 397,736 261,287 290,056
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 106,908 223,106 269,858 140,094 148,413
6. Phải trả người lao động 66,429 118,668 137,994 157,463 75,421
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 136,355 152,639 168,611 167,707 175,968
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 287,394 274,044 311,561 199,150 290,047
11. Phải trả ngắn hạn khác 381,952 490,730 835,291 528,692 512,589
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 25,796 24,440 24,440 15,113 20,113
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 194,215 279,464 268,026 260,413 242,297
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,365,724 9,035,731 8,976,593 9,179,524 9,273,369
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 635,987 645,161 701,909 730,663 773,109
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 312,646 312,956 330,626 328,476 341,177
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,703,185 3,396,721 3,296,262 3,466,910 3,526,585
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2,972 3,073 3,163 3,239 2,746
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,710,933 4,677,820 4,644,634 0 4,629,752
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 4,650,236 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,757,003 9,910,694 9,768,850 10,094,507 10,894,535
I. Vốn chủ sở hữu 9,757,003 9,910,694 9,768,850 10,094,507 10,894,535
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,765,000 3,765,000 3,765,000 3,765,000 3,765,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,757 85,757 86,599 86,560 86,560
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 252,861 252,861 462,753 513,943 513,943
5. Cổ phiếu quỹ -90 -90 -90 -90 -90
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -592,863 -592,863 -592,863 -592,863 -592,863
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 737,419 831,810 737,249 757,593 819,398
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,662 9,662 9,662 9,662 9,662
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,802,281 1,864,451 1,540,832 1,724,135 1,868,149
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,659,523 1,510,499 977,960 910,969 1,647,373
- LNST chưa phân phối kỳ này 142,759 353,952 562,871 813,166 220,775
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3,696,976 3,694,107 3,759,709 3,830,567 4,424,777
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,504,453 22,892,149 22,884,585 23,138,302 23,953,289