TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,525,263
|
7,677,181
|
7,651,864
|
7,507,929
|
8,373,872
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,078,286
|
898,265
|
1,114,100
|
1,149,835
|
2,180,447
|
1. Tiền
|
322,566
|
343,994
|
433,990
|
551,102
|
1,594,684
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
755,720
|
554,271
|
680,110
|
598,733
|
585,763
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,470,486
|
2,694,141
|
2,460,301
|
2,146,950
|
2,131,895
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
219,326
|
219,326
|
219,326
|
219,326
|
219,326
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-536
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,956,789
|
1,992,330
|
1,950,698
|
1,883,195
|
1,597,998
|
1. Phải thu khách hàng
|
592,731
|
676,803
|
621,809
|
654,862
|
657,610
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,177,853
|
1,114,898
|
1,156,977
|
1,098,032
|
835,290
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
235,437
|
256,592
|
226,862
|
191,495
|
169,209
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-49,232
|
-55,963
|
-54,952
|
-61,193
|
-64,111
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,870,966
|
1,927,833
|
1,965,451
|
2,154,975
|
2,252,885
|
1. Hàng tồn kho
|
1,871,099
|
1,927,966
|
1,965,584
|
2,155,109
|
2,253,018
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-133
|
-133
|
-133
|
-133
|
-133
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
148,736
|
164,613
|
161,315
|
172,972
|
210,646
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,720
|
10,277
|
5,110
|
5,760
|
56,984
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
136,656
|
147,416
|
147,118
|
158,969
|
143,445
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,360
|
6,920
|
9,087
|
8,243
|
10,217
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14,979,190
|
15,214,967
|
15,232,720
|
15,630,374
|
15,579,417
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
121,343
|
121,337
|
121,030
|
120,883
|
121,404
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
127,819
|
127,813
|
127,507
|
127,359
|
127,880
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-6,551
|
-6,551
|
-6,551
|
-6,551
|
-6,551
|
II. Tài sản cố định
|
4,773,048
|
4,765,338
|
4,646,357
|
4,933,129
|
4,871,596
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,438,489
|
4,432,087
|
4,315,310
|
4,603,034
|
4,520,397
|
- Nguyên giá
|
9,362,348
|
9,476,817
|
9,469,894
|
9,815,322
|
9,864,689
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,923,859
|
-5,044,730
|
-5,154,584
|
-5,212,289
|
-5,344,293
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
334,559
|
333,251
|
331,046
|
330,095
|
351,199
|
- Nguyên giá
|
483,812
|
485,103
|
485,502
|
487,300
|
505,770
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-149,252
|
-151,852
|
-154,456
|
-157,205
|
-154,571
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,906,842
|
3,988,471
|
4,100,614
|
4,186,263
|
4,162,887
|
- Nguyên giá
|
6,034,329
|
6,177,744
|
6,349,533
|
6,584,990
|
6,623,794
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,127,486
|
-2,189,273
|
-2,248,919
|
-2,398,728
|
-2,460,907
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
438,874
|
446,974
|
453,693
|
408,781
|
409,297
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
295,556
|
269,386
|
270,105
|
270,355
|
270,871
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
169,948
|
219,948
|
219,948
|
219,948
|
219,948
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-26,630
|
-42,360
|
-42,360
|
-81,522
|
-81,522
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,605,924
|
1,671,920
|
1,657,099
|
1,696,084
|
1,694,118
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,547,743
|
1,594,291
|
1,580,879
|
1,622,152
|
1,597,072
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
58,181
|
77,629
|
76,221
|
73,933
|
97,045
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
22,504,453
|
22,892,149
|
22,884,585
|
23,138,302
|
23,953,289
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,747,450
|
12,981,454
|
13,115,734
|
13,043,795
|
13,058,754
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,381,726
|
3,945,723
|
4,139,141
|
3,864,271
|
3,785,385
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,000,190
|
1,131,752
|
1,087,078
|
1,348,720
|
1,459,274
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
604,839
|
692,521
|
638,547
|
785,631
|
571,207
|
4. Người mua trả tiền trước
|
577,649
|
558,360
|
397,736
|
261,287
|
290,056
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
106,908
|
223,106
|
269,858
|
140,094
|
148,413
|
6. Phải trả người lao động
|
66,429
|
118,668
|
137,994
|
157,463
|
75,421
|
7. Chi phí phải trả
|
136,355
|
152,639
|
168,611
|
167,707
|
175,968
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
381,952
|
490,730
|
835,291
|
528,692
|
512,589
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
25,796
|
24,440
|
24,440
|
15,113
|
20,113
|
II. Nợ dài hạn
|
9,365,724
|
9,035,731
|
8,976,593
|
9,179,524
|
9,273,369
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
312,646
|
312,956
|
330,626
|
328,476
|
341,177
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,703,185
|
3,396,721
|
3,296,262
|
3,466,910
|
3,526,585
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,972
|
3,073
|
3,163
|
3,239
|
2,746
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,757,003
|
9,910,694
|
9,768,850
|
10,094,507
|
10,894,535
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,757,003
|
9,910,694
|
9,768,850
|
10,094,507
|
10,894,535
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,765,000
|
3,765,000
|
3,765,000
|
3,765,000
|
3,765,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
85,757
|
85,757
|
86,599
|
86,560
|
86,560
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
252,861
|
252,861
|
462,753
|
513,943
|
513,943
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-90
|
-90
|
-90
|
-90
|
-90
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-592,863
|
-592,863
|
-592,863
|
-592,863
|
-592,863
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
737,419
|
831,810
|
737,249
|
757,593
|
819,398
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
9,662
|
9,662
|
9,662
|
9,662
|
9,662
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,802,281
|
1,864,451
|
1,540,832
|
1,724,135
|
1,868,149
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
194,215
|
279,464
|
268,026
|
260,413
|
242,297
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,696,976
|
3,694,107
|
3,759,709
|
3,830,567
|
4,424,777
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
22,504,453
|
22,892,149
|
22,884,585
|
23,138,302
|
23,953,289
|