Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.979.222 4.980.668 5.199.865 5.293.756 5.446.926
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 79 12 5 0 12
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.979.143 4.980.656 5.199.860 5.293.756 5.446.915
4. Giá vốn hàng bán 3.074.123 3.079.856 3.100.323 3.655.262 3.397.983
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.905.020 1.900.800 2.099.536 1.638.495 2.048.931
6. Doanh thu hoạt động tài chính 288.654 341.494 345.976 336.371 269.219
7. Chi phí tài chính 153.327 223.808 118.400 176.482 166.264
-Trong đó: Chi phí lãi vay 127.588 134.776 118.254 113.706 117.308
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6.946 -895 -8.314 2.134 14.737
9. Chi phí bán hàng 128.145 113.363 120.331 121.458 109.109
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 451.599 403.101 442.144 433.448 432.598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.467.549 1.501.126 1.756.324 1.245.611 1.624.916
12. Thu nhập khác 24.915 24.096 31.421 25.384 36.213
13. Chi phí khác 18.121 15.830 10.529 40.872 9.560
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.794 8.266 20.892 -15.488 26.653
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.474.343 1.509.392 1.777.216 1.230.124 1.651.569
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 273.496 235.238 293.343 221.213 279.363
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8.984 10.016 -17.036 -37.948 -15.276
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 282.480 245.255 276.306 183.264 264.087
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.191.864 1.264.137 1.500.910 1.046.859 1.387.482
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 517.081 532.075 596.700 452.807 574.316
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 674.783 732.062 904.210 594.053 813.166