1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,979,222
|
4,980,668
|
5,199,865
|
5,293,756
|
5,446,926
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
79
|
12
|
5
|
0
|
12
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4,979,143
|
4,980,656
|
5,199,860
|
5,293,756
|
5,446,915
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,074,123
|
3,079,856
|
3,100,323
|
3,655,262
|
3,397,983
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,905,020
|
1,900,800
|
2,099,536
|
1,638,495
|
2,048,931
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
288,654
|
341,494
|
345,976
|
336,371
|
269,219
|
7. Chi phí tài chính
|
153,327
|
223,808
|
118,400
|
176,482
|
166,264
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
127,588
|
134,776
|
118,254
|
113,706
|
117,308
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
6,946
|
-895
|
-8,314
|
2,134
|
14,737
|
9. Chi phí bán hàng
|
128,145
|
113,363
|
120,331
|
121,458
|
109,109
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
451,599
|
403,101
|
442,144
|
433,448
|
432,598
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,467,549
|
1,501,126
|
1,756,324
|
1,245,611
|
1,624,916
|
12. Thu nhập khác
|
24,915
|
24,096
|
31,421
|
25,384
|
36,213
|
13. Chi phí khác
|
18,121
|
15,830
|
10,529
|
40,872
|
9,560
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6,794
|
8,266
|
20,892
|
-15,488
|
26,653
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,474,343
|
1,509,392
|
1,777,216
|
1,230,124
|
1,651,569
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
273,496
|
235,238
|
293,343
|
221,213
|
279,363
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
8,984
|
10,016
|
-17,036
|
-37,948
|
-15,276
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
282,480
|
245,255
|
276,306
|
183,264
|
264,087
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,191,864
|
1,264,137
|
1,500,910
|
1,046,859
|
1,387,482
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
517,081
|
532,075
|
596,700
|
452,807
|
574,316
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
674,783
|
732,062
|
904,210
|
594,053
|
813,166
|