I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,828,903
|
2,056,001
|
2,644,453
|
3,656,755
|
4,508,974
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,725,881
|
-2,089,810
|
-2,654,346
|
-3,604,417
|
-4,419,165
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-48,742
|
-62,079
|
-82,044
|
-118,127
|
-150,961
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-206
|
-1,850
|
-7,411
|
-15,941
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,427
|
-5,989
|
-327
|
-756
|
-6,322
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,395
|
3,487
|
21,771
|
13,663
|
19,714
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18,863
|
-16,129
|
-28,130
|
-28,516
|
-55,283
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,385
|
-114,724
|
-100,473
|
-88,810
|
-118,985
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,898
|
-32,618
|
-36,003
|
-51,951
|
-75,734
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
800
|
3,517
|
3,600
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-305,706
|
-97,892
|
-24,031
|
-6,468
|
-8
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
313,961
|
183,522
|
15,500
|
25,698
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,120
|
6,799
|
2,372
|
1,955
|
1,767
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
16,477
|
59,811
|
-41,361
|
-27,249
|
-70,375
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
32,655
|
30,049
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-76
|
-20,707
|
-70
|
-150
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
101,710
|
278,851
|
646,464
|
1,308,405
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-47,488
|
-208,694
|
-469,895
|
-1,101,782
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,163
|
0
|
0
|
-17,769
|
-22,544
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
-82
|
-45
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16,238
|
66,170
|
100,136
|
158,568
|
184,034
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22,624
|
11,256
|
-41,698
|
42,510
|
-5,326
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,140
|
58,764
|
70,020
|
28,323
|
70,832
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
58,764
|
70,020
|
28,323
|
70,832
|
65,506
|