I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
982,116
|
1,142,081
|
1,247,899
|
1,152,034
|
849,759
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-995,155
|
-1,165,921
|
-1,167,989
|
-1,090,013
|
-739,672
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-35,382
|
-37,771
|
-55,273
|
-38,383
|
-43,604
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,485
|
-5,788
|
-6,642
|
-7,427
|
-5,696
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,635
|
0
|
-1,068
|
-1,741
|
-649
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,332
|
4,250
|
1,150
|
3,232
|
5,336
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21,053
|
-10,389
|
-10,558
|
-6,569
|
-13,854
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-70,263
|
-73,538
|
7,518
|
11,132
|
51,621
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21,603
|
-57,695
|
-8,498
|
-2,118
|
-4,323
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
3,600
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,500
|
-2,000
|
-9
|
-9
|
-2,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
333
|
381
|
469
|
237
|
432
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23,770
|
-55,714
|
-8,038
|
-1,889
|
-3,892
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
346,863
|
588,932
|
378,891
|
460,733
|
444,032
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-236,231
|
-426,945
|
-415,767
|
-451,624
|
-489,182
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22,535
|
-9
|
-4
|
-19,834
|
-16
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
88,098
|
161,979
|
-36,880
|
-10,726
|
-45,167
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,935
|
32,727
|
-37,400
|
-1,483
|
2,563
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51,715
|
45,780
|
65,506
|
28,106
|
26,623
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45,780
|
78,506
|
28,106
|
26,623
|
29,186
|