1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,357
|
1,692
|
733
|
1,162
|
149
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4,357
|
1,692
|
733
|
1,162
|
149
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,098
|
1,274
|
529
|
1,188
|
110
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,259
|
418
|
203
|
-26
|
39
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
-224
|
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
38
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
628
|
335
|
352
|
339
|
250
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
593
|
308
|
-235
|
-365
|
-211
|
12. Thu nhập khác
|
2,000
|
|
|
0
|
485
|
13. Chi phí khác
|
12
|
62
|
93
|
70
|
50
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,988
|
-62
|
-93
|
-70
|
435
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,581
|
246
|
-242
|
-435
|
224
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,581
|
246
|
-242
|
-435
|
224
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,581
|
246
|
-242
|
-435
|
224
|