TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
525,986
|
519,799
|
533,071
|
555,559
|
480,078
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35,266
|
22,072
|
18,503
|
23,817
|
23,740
|
1. Tiền
|
35,266
|
22,072
|
18,503
|
23,817
|
23,740
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
338,292
|
340,329
|
361,279
|
418,532
|
347,931
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
365,237
|
353,086
|
372,223
|
442,594
|
361,684
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,136
|
15,998
|
15,443
|
14,739
|
15,959
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
2,200
|
2,200
|
2,200
|
2,200
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19,247
|
33,503
|
34,870
|
32,391
|
43,598
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-64,528
|
-64,458
|
-63,458
|
-73,392
|
-73,311
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
151,759
|
156,191
|
152,152
|
112,359
|
107,641
|
1. Hàng tồn kho
|
166,297
|
170,383
|
166,344
|
147,353
|
152,036
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-14,538
|
-14,192
|
-14,192
|
-34,994
|
-44,395
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
669
|
1,206
|
1,138
|
851
|
766
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
587
|
960
|
769
|
844
|
621
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26
|
26
|
76
|
7
|
28
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
56
|
220
|
293
|
0
|
117
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
629,825
|
620,937
|
612,682
|
612,589
|
602,387
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
625,298
|
616,602
|
606,652
|
596,754
|
588,050
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
624,157
|
614,564
|
604,746
|
594,970
|
586,386
|
- Nguyên giá
|
1,172,928
|
1,172,585
|
1,172,670
|
1,172,706
|
1,172,006
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-548,771
|
-558,021
|
-567,923
|
-577,736
|
-585,620
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,141
|
2,038
|
1,906
|
1,784
|
1,665
|
- Nguyên giá
|
20,009
|
21,007
|
21,007
|
21,007
|
21,007
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,868
|
-18,969
|
-19,101
|
-19,223
|
-19,342
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
484
|
419
|
419
|
419
|
329
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
484
|
419
|
419
|
419
|
329
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,043
|
3,915
|
5,611
|
15,416
|
14,008
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,043
|
3,915
|
5,611
|
5,256
|
3,795
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
10,160
|
10,212
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,155,811
|
1,140,736
|
1,145,753
|
1,168,148
|
1,082,464
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
839,996
|
815,213
|
798,913
|
799,847
|
706,578
|
I. Nợ ngắn hạn
|
603,341
|
623,468
|
607,169
|
552,759
|
449,553
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
284,451
|
310,164
|
288,917
|
219,088
|
162,281
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
59,142
|
59,618
|
60,789
|
62,456
|
53,800
|
4. Người mua trả tiền trước
|
91,409
|
85,614
|
86,575
|
77,861
|
91,077
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,059
|
19,964
|
19,782
|
32,094
|
9,894
|
6. Phải trả người lao động
|
11,358
|
11,831
|
12,104
|
50,088
|
25,520
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17,866
|
17,871
|
18,854
|
19,103
|
20,174
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
114,447
|
115,803
|
116,551
|
88,982
|
83,841
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,609
|
2,603
|
3,598
|
3,087
|
2,966
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
236,654
|
191,744
|
191,744
|
247,088
|
257,025
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
236,654
|
191,744
|
191,744
|
247,088
|
257,025
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
315,815
|
325,523
|
346,840
|
368,301
|
375,886
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
315,710
|
325,418
|
346,735
|
368,195
|
375,781
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
266,913
|
266,913
|
266,913
|
266,913
|
266,913
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,980
|
22,980
|
22,980
|
22,980
|
22,980
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,317
|
35,025
|
56,342
|
77,802
|
85,388
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,165
|
3,165
|
34,025
|
56,342
|
70,920
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22,152
|
31,860
|
22,317
|
21,460
|
14,468
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
1. Nguồn kinh phí
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,155,811
|
1,140,736
|
1,145,753
|
1,168,148
|
1,082,464
|