単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 792,539 745,246 839,036 913,042 1,001,606
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 792,539 745,246 839,036 913,042 1,001,606
Giá vốn hàng bán 614,611 569,032 648,676 654,086 752,313
Lợi nhuận gộp 177,928 176,215 190,361 258,956 249,293
Doanh thu hoạt động tài chính 2,825 2,844 3,327 5,302 4,762
Chi phí tài chính 855 821 999 2,045 2,632
Trong đó: Chi phí lãi vay 836 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 125,435 123,776 128,478 177,096 161,125
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,692 27,530 29,195 37,330 35,284
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,771 26,933 35,016 47,787 55,014
Thu nhập khác 1,249 203 148 146 21,161
Chi phí khác 12,053 95 150 490 146
Lợi nhuận khác -10,804 107 -3 -344 21,014
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,967 27,040 35,013 47,443 76,028
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,004 5,427 7,033 9,575 14,823
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -1,992
Chi phí thuế TNDN 6,004 5,427 7,033 9,575 12,831
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,963 21,613 27,980 37,867 63,198
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,963 21,613 27,980 37,867 63,198
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)