TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
172,360
|
164,818
|
211,700
|
249,030
|
293,702
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,630
|
35,868
|
17,043
|
20,637
|
22,083
|
1. Tiền
|
8,630
|
10,868
|
17,043
|
11,637
|
7,083
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11,000
|
25,000
|
0
|
9,000
|
15,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
126,405
|
102,985
|
163,491
|
180,590
|
200,670
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
126,405
|
102,985
|
163,491
|
180,590
|
200,670
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,207
|
8,848
|
13,613
|
26,236
|
50,783
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4,538
|
3,711
|
6,614
|
18,888
|
27,444
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,307
|
1,316
|
135
|
79
|
14,757
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,157
|
4,390
|
7,374
|
7,893
|
10,169
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-795
|
-569
|
-510
|
-625
|
-1,587
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,319
|
14,562
|
17,250
|
20,055
|
18,637
|
1. Hàng tồn kho
|
13,319
|
14,562
|
17,250
|
20,055
|
18,637
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
799
|
2,554
|
302
|
1,512
|
1,529
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
295
|
274
|
281
|
1,512
|
1,509
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
272
|
1,833
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
232
|
448
|
20
|
0
|
20
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
283,245
|
326,158
|
278,613
|
264,594
|
263,034
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
233,280
|
265,675
|
258,378
|
250,289
|
236,491
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
233,170
|
265,606
|
258,350
|
249,986
|
236,248
|
- Nguyên giá
|
517,351
|
573,615
|
591,810
|
608,402
|
617,814
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-284,181
|
-308,008
|
-333,460
|
-358,416
|
-381,566
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
111
|
69
|
28
|
303
|
242
|
- Nguyên giá
|
464
|
464
|
464
|
767
|
767
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-353
|
-395
|
-436
|
-464
|
-525
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
26,670
|
21,341
|
9,874
|
5,433
|
18,844
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
26,670
|
21,341
|
9,874
|
5,433
|
18,844
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18,448
|
34,771
|
7,211
|
7,211
|
7,211
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,911
|
6,911
|
6,911
|
6,911
|
6,911
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11,237
|
27,560
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,847
|
4,370
|
3,151
|
1,661
|
489
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,847
|
4,370
|
3,151
|
1,661
|
489
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
455,605
|
490,976
|
490,312
|
513,625
|
556,736
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
110,202
|
114,402
|
96,750
|
95,675
|
96,534
|
I. Nợ ngắn hạn
|
39,308
|
44,633
|
48,282
|
52,335
|
60,496
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5,307
|
5,307
|
5,307
|
5,307
|
5,307
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5,550
|
8,797
|
4,581
|
6,223
|
2,871
|
4. Người mua trả tiền trước
|
621
|
383
|
142
|
142
|
202
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,078
|
301
|
1,397
|
2,364
|
4,184
|
6. Phải trả người lao động
|
5,787
|
6,624
|
12,387
|
9,603
|
15,231
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
483
|
312
|
348
|
789
|
695
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,180
|
1,675
|
1,758
|
2,146
|
3,326
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19,301
|
21,233
|
22,362
|
25,761
|
28,680
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
70,894
|
69,769
|
48,468
|
43,341
|
36,038
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
16,026
|
14,539
|
15
|
265
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
39,806
|
34,499
|
29,191
|
23,884
|
20,311
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
15,061
|
20,731
|
19,261
|
19,192
|
15,726
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
345,402
|
376,574
|
393,562
|
417,949
|
460,202
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
344,834
|
375,925
|
392,239
|
417,949
|
460,202
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
289,000
|
289,000
|
289,000
|
289,000
|
289,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,395
|
18,597
|
28,124
|
65,639
|
89,916
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43,439
|
68,328
|
75,115
|
63,310
|
81,286
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4,935
|
22,249
|
36,759
|
35,289
|
34,410
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
38,504
|
46,079
|
38,356
|
28,022
|
46,876
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
569
|
648
|
1,323
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
569
|
648
|
1,323
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
455,605
|
490,976
|
490,312
|
513,625
|
556,736
|