1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122,277
|
167,045
|
137,679
|
88,160
|
106,859
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
122,277
|
167,045
|
137,679
|
88,160
|
106,859
|
4. Giá vốn hàng bán
|
64,511
|
70,892
|
67,751
|
57,900
|
65,267
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
57,766
|
96,153
|
69,928
|
30,259
|
41,591
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
90
|
529
|
247
|
358
|
524
|
7. Chi phí tài chính
|
6,725
|
4,938
|
3,917
|
3,186
|
2,844
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,964
|
4,822
|
3,594
|
2,848
|
2,505
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,536
|
8,665
|
9,840
|
9,785
|
10,516
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
42,596
|
83,079
|
56,418
|
17,646
|
28,755
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
3
|
1,213
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
199
|
52
|
-372
|
65
|
80
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-189
|
-49
|
1,586
|
-65
|
-80
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
42,407
|
83,029
|
58,004
|
17,581
|
28,675
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,430
|
9,883
|
7,483
|
3,556
|
5,854
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,430
|
9,883
|
7,483
|
3,556
|
5,854
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
35,977
|
73,146
|
50,521
|
14,025
|
22,821
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
35,977
|
73,146
|
50,521
|
14,025
|
22,821
|