単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 239,106 333,347 253,309 271,940 222,337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,964 85,074 49,681 172,051 120,750
1. Tiền 25,964 35,074 24,681 37,051 45,750
2. Các khoản tương đương tiền 25,000 50,000 25,000 135,000 75,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 185,956 246,415 202,102 97,358 99,096
1. Phải thu khách hàng 177,520 238,211 195,088 88,825 90,657
2. Trả trước cho người bán 7,354 7,157 6,565 7,448 7,662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,278 1,243 1,384 2,021 1,712
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -197 -197 -935 -935 -935
IV. Tổng hàng tồn kho 1,179 1,311 1,348 1,441 1,426
1. Hàng tồn kho 1,179 1,311 1,348 1,441 1,426
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,007 548 178 1,090 1,065
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 172 22 169 20 241
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 834 526 8 1,069 824
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,635,173 1,596,940 1,562,995 1,524,947 1,485,202
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,600,101 1,561,197 1,525,298 1,486,656 1,447,386
1. Tài sản cố định hữu hình 1,594,861 1,555,686 1,519,881 1,481,333 1,442,157
- Nguyên giá 3,508,943 3,509,210 3,512,787 3,513,714 3,513,784
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,914,082 -1,953,524 -1,992,906 -2,032,381 -2,071,627
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,240 5,512 5,417 5,323 5,229
- Nguyên giá 6,719 6,871 6,871 6,871 6,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,479 -1,360 -1,454 -1,549 -1,642
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,950 1,950 1,950 1,950 1,950
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,950 1,950 1,950 1,950 1,950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 31,630 32,718 33,199 33,069 32,593
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,989 4,175 4,660 4,693 4,220
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 28,641 28,544 28,539 28,376 28,373
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,874,280 1,930,287 1,816,304 1,796,887 1,707,539
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 290,412 273,273 247,335 214,595 223,772
I. Nợ ngắn hạn 162,651 170,013 168,575 151,834 177,011
1. Vay và nợ ngắn 81,000 81,000 89,167 86,667 86,667
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,926 8,025 9,637 7,790 9,348
4. Người mua trả tiền trước 102 102 102 102 102
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,462 27,585 18,686 11,336 18,048
6. Phải trả người lao động 4,813 7,105 5,022 4,699 7,186
7. Chi phí phải trả 10,415 10,633 10,520 8,848 8,801
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 28,910 27,406 30,901 29,666 32,649
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 127,760 103,260 78,760 62,760 46,760
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 127,760 103,260 78,760 62,760 46,760
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,583,868 1,657,014 1,568,969 1,582,293 1,483,767
I. Vốn chủ sở hữu 1,583,868 1,657,014 1,568,969 1,582,293 1,483,767
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,065,896 1,065,896 1,065,896 1,065,896 1,065,896
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,963 2,963 2,963 2,963 2,963
3. Vốn khác của chủ sở hữu 9,119 9,523 12,761 13,687 13,687
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 66,271 65,867 62,630 61,703 61,703
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 439,618 512,764 424,719 438,043 339,517
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,023 8,156 4,539 2,727 14,210
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,874,280 1,930,287 1,816,304 1,796,887 1,707,539