I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
235,364
|
254,863
|
835,074
|
1,653,847
|
910,707
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-83,053
|
-122,020
|
-635,328
|
-1,471,502
|
-1,600,760
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
3,225
|
62,268
|
2,544
|
5,280
|
-3,610
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
1,607
|
18,261
|
25,586
|
31,099
|
43,612
|
- Thu nhập khác
|
2,616
|
164
|
1,878
|
8,828
|
5,202
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
101
|
81
|
37
|
43
|
41
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-40,901
|
-76,467
|
-126,700
|
-268,230
|
-274,558
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-18,687
|
-37,150
|
-38,552
|
-59,838
|
-10,620
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
100,272
|
100,000
|
64,541
|
-100,474
|
-929,986
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
0
|
-3,100,320
|
2,800,320
|
-2,638,621
|
2,379,350
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
0
|
-1,850,000
|
-536,821
|
-505,553
|
21,887
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-736,114
|
-426,718
|
-2,181,300
|
-4,881,687
|
3,600,340
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
0
|
0
|
-845
|
0
|
0
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-10,056
|
-9,759
|
-942,952
|
-2,087,929
|
1,343,763
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
0
|
68,583
|
348,977
|
-417,560
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
350,291
|
5,039,023
|
-4,376,526
|
2,533,049
|
-3,062,477
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
286,920
|
2,449,671
|
2,284,216
|
7,036,335
|
-1,699,643
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
0
|
0
|
127,334
|
-1,719
|
-200,066
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-27,437
|
11,958
|
39,790
|
72,753
|
-23,701
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
262
|
-129
|
-21,612
|
5,154
|
43,296
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-3,557
|
-13,671
|
-10
|
-3,600
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-39,419
|
2,200,055
|
-2,675,282
|
-223,315
|
1,055,204
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-67,606
|
-23,303
|
-49,830
|
-1,138,074
|
-3,054
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
82
|
709
|
1,007
|
23
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-87
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-2,500
|
-1,540
|
-1,540
|
-29,620
|
0
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
47,700
|
10
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
1,123
|
0
|
0
|
810
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,283
|
-24,751
|
-50,661
|
-1,165,877
|
-3,119
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
672,000
|
0
|
1,000,000
|
1,000,000
|
0
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-88,928
|
-79,383
|
-39,894
|
-149,636
|
0
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
-4,975
|
-3,591
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
578,097
|
-82,974
|
960,106
|
850,364
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
517,395
|
2,092,330
|
-1,765,837
|
-538,828
|
1,052,085
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
520,811
|
1,038,206
|
3,130,537
|
1,364,700
|
825,871
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,038,206
|
3,130,536
|
1,364,700
|
825,871
|
1,877,956
|