TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
56,841
|
70,816
|
64,294
|
112,423
|
127,388
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
887
|
152
|
147
|
3,233
|
2,484
|
1. Tiền
|
887
|
152
|
147
|
3,233
|
2,484
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,196
|
18,896
|
11,802
|
10,473
|
8,483
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12,949
|
21,039
|
13,739
|
12,069
|
9,905
|
2. Trả trước cho người bán
|
144
|
144
|
162
|
172
|
319
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
563
|
173
|
361
|
1,243
|
1,611
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,461
|
-2,461
|
-2,461
|
-3,012
|
-3,351
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
32,254
|
40,079
|
39,363
|
38,228
|
41,583
|
1. Hàng tồn kho
|
32,254
|
40,079
|
39,363
|
38,228
|
41,583
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,504
|
11,689
|
12,982
|
60,489
|
74,838
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,055
|
11,317
|
12,501
|
58,971
|
74,253
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
40
|
0
|
130
|
566
|
233
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
409
|
372
|
351
|
951
|
351
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
632,564
|
625,177
|
619,897
|
620,017
|
638,274
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
320
|
320
|
320
|
320
|
320
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
320
|
320
|
320
|
320
|
320
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
630,182
|
622,884
|
613,354
|
613,354
|
631,487
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
630,182
|
622,884
|
613,354
|
613,354
|
631,487
|
- Nguyên giá
|
796,746
|
798,768
|
798,768
|
798,768
|
828,237
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-166,564
|
-175,883
|
-185,414
|
-185,414
|
-196,750
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,061
|
1,973
|
6,223
|
6,343
|
6,466
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,061
|
1,973
|
6,223
|
6,343
|
6,195
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
272
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
689,405
|
695,993
|
684,191
|
732,439
|
765,661
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
796,337
|
821,418
|
829,407
|
749,405
|
787,345
|
I. Nợ ngắn hạn
|
348,793
|
374,875
|
397,435
|
408,109
|
506,049
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
96,236
|
70,376
|
64,808
|
103,556
|
193,093
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
84,690
|
121,575
|
152,440
|
147,219
|
147,011
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,238
|
6,344
|
7,433
|
27,059
|
16,877
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,358
|
3,609
|
2,348
|
2,267
|
667
|
6. Phải trả người lao động
|
3,060
|
4,236
|
4,168
|
3,764
|
5,208
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
130,203
|
141,436
|
139,003
|
96,599
|
115,686
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28,647
|
28,014
|
28,013
|
27,627
|
27,490
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-655
|
-733
|
-796
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
447,544
|
446,544
|
431,972
|
341,296
|
281,296
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
447,544
|
446,544
|
431,972
|
341,296
|
281,296
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-106,932
|
-125,425
|
-145,216
|
-16,965
|
-21,684
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-106,932
|
-125,425
|
-145,216
|
-16,965
|
-21,684
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
41,558
|
41,558
|
41,558
|
41,558
|
61,558
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,034
|
3,034
|
3,034
|
3,034
|
3,034
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,832
|
5,832
|
5,832
|
5,832
|
5,832
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-157,355
|
-175,848
|
-195,639
|
-67,389
|
-92,107
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-45,271
|
-45,271
|
-45,271
|
-132,250
|
-67,389
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-112,084
|
-130,578
|
-150,368
|
64,861
|
-24,718
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
689,405
|
695,993
|
684,191
|
732,439
|
765,661
|