TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
44,598
|
41,820
|
60,969
|
112,423
|
127,388
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,227
|
913
|
1,681
|
3,233
|
2,484
|
1. Tiền
|
227
|
913
|
1,681
|
3,233
|
2,484
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,833
|
5,794
|
10,871
|
10,473
|
8,483
|
1. Phải thu khách hàng
|
12,270
|
7,464
|
12,645
|
12,069
|
9,905
|
2. Trả trước cho người bán
|
118
|
230
|
295
|
172
|
319
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
377
|
560
|
392
|
1,243
|
1,611
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-931
|
-2,461
|
-2,461
|
-3,012
|
-3,351
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30,732
|
32,602
|
35,341
|
38,228
|
41,583
|
1. Hàng tồn kho
|
30,732
|
32,602
|
35,341
|
38,228
|
41,583
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
805
|
2,511
|
13,076
|
60,489
|
74,838
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
797
|
1,710
|
11,851
|
58,971
|
74,253
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
792
|
722
|
566
|
233
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9
|
9
|
502
|
951
|
351
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
700,421
|
674,113
|
641,627
|
620,017
|
638,274
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
262
|
304
|
320
|
320
|
320
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
262
|
304
|
320
|
320
|
320
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
699,193
|
671,606
|
639,165
|
613,354
|
631,487
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
699,193
|
671,606
|
639,165
|
613,354
|
631,487
|
- Nguyên giá
|
822,400
|
792,704
|
796,746
|
798,768
|
828,237
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-123,207
|
-121,099
|
-157,581
|
-185,414
|
-196,750
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
965
|
2,204
|
2,141
|
6,343
|
6,466
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
965
|
2,204
|
2,141
|
6,343
|
6,195
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
272
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
745,018
|
715,933
|
702,596
|
732,439
|
765,661
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
713,101
|
710,780
|
784,422
|
749,405
|
787,345
|
I. Nợ ngắn hạn
|
244,201
|
287,939
|
383,069
|
408,109
|
506,049
|
1. Vay và nợ ngắn
|
62,693
|
96,405
|
116,334
|
103,556
|
193,093
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
59,502
|
50,635
|
102,088
|
147,219
|
147,011
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,665
|
14,387
|
4,878
|
27,059
|
16,877
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,964
|
1,155
|
2,315
|
2,267
|
667
|
6. Phải trả người lao động
|
5,279
|
4,430
|
3,453
|
3,764
|
5,208
|
7. Chi phí phải trả
|
73,877
|
91,945
|
124,117
|
96,599
|
115,686
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
37,415
|
29,325
|
30,429
|
27,627
|
27,490
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
468,900
|
422,841
|
401,354
|
341,296
|
281,296
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
468,900
|
422,841
|
401,354
|
341,296
|
281,296
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
31,917
|
5,153
|
-81,826
|
-16,965
|
-21,684
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
31,917
|
5,153
|
-81,826
|
-16,965
|
-21,684
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
41,558
|
41,558
|
41,558
|
41,558
|
61,558
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,034
|
3,034
|
3,034
|
3,034
|
3,034
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,832
|
5,832
|
5,832
|
5,832
|
5,832
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-18,506
|
-45,271
|
-132,250
|
-67,389
|
-92,107
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-211
|
-360
|
-564
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
745,018
|
715,933
|
702,596
|
732,439
|
765,661
|