TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
263,023
|
293,089
|
386,099
|
345,362
|
380,903
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,915
|
57,714
|
126,863
|
111,060
|
55,569
|
1. Tiền
|
26,915
|
51,714
|
120,863
|
108,060
|
54,063
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
6,000
|
6,000
|
3,000
|
1,505
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,122
|
300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,122
|
300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67,252
|
32,901
|
44,461
|
49,782
|
91,540
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51,907
|
29,653
|
47,442
|
63,123
|
102,778
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,410
|
1,550
|
11,785
|
282
|
1,828
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18,753
|
7,687
|
771
|
164
|
204
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,819
|
-5,989
|
-15,537
|
-13,788
|
-13,270
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
164,445
|
194,204
|
205,623
|
171,508
|
219,540
|
1. Hàng tồn kho
|
164,508
|
207,757
|
220,472
|
180,156
|
226,544
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-63
|
-13,553
|
-14,849
|
-8,648
|
-7,004
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,412
|
8,270
|
9,151
|
7,891
|
13,954
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
332
|
568
|
591
|
1,815
|
465
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,975
|
7,701
|
8,522
|
4,672
|
12,908
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,104
|
1
|
38
|
1,404
|
582
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
265,143
|
235,399
|
219,694
|
207,076
|
208,861
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
253,440
|
228,296
|
214,365
|
191,473
|
194,644
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
248,050
|
222,983
|
202,661
|
180,044
|
183,421
|
- Nguyên giá
|
458,056
|
449,208
|
464,644
|
468,005
|
499,169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-210,006
|
-226,225
|
-261,983
|
-287,962
|
-315,748
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,391
|
5,313
|
11,705
|
11,429
|
11,223
|
- Nguyên giá
|
11,809
|
11,859
|
12,527
|
12,527
|
12,627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,418
|
-6,546
|
-822
|
-1,098
|
-1,404
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
152
|
122
|
560
|
1,324
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
152
|
122
|
560
|
1,324
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,659
|
2,916
|
3,256
|
3,444
|
3,348
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,659
|
2,916
|
3,256
|
3,444
|
3,348
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,044
|
4,035
|
1,950
|
11,600
|
9,545
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,044
|
2,291
|
1,428
|
10,809
|
9,008
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
1,745
|
523
|
791
|
537
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
528,166
|
528,488
|
605,793
|
552,438
|
589,764
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
291,138
|
281,147
|
350,557
|
295,891
|
330,557
|
I. Nợ ngắn hạn
|
279,565
|
272,477
|
337,320
|
292,642
|
327,094
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
84,207
|
21,095
|
4,150
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
101,852
|
75,572
|
88,574
|
139,330
|
232,405
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,140
|
100,611
|
160,520
|
56,461
|
3,514
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,077
|
5,562
|
3,876
|
5,998
|
7,477
|
6. Phải trả người lao động
|
37,286
|
44,911
|
51,559
|
60,929
|
60,154
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8,704
|
12,399
|
5,850
|
3,637
|
5,671
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
10,760
|
600
|
387
|
3,248
|
54
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25,113
|
5,644
|
11,094
|
13,894
|
6,522
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,983
|
3,019
|
9,279
|
4,517
|
3,052
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,443
|
3,064
|
2,029
|
4,628
|
8,244
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,573
|
8,670
|
13,237
|
3,249
|
3,464
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
998
|
998
|
998
|
998
|
1,498
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10,575
|
7,672
|
12,239
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
185
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
2,066
|
1,966
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
237,028
|
247,341
|
255,236
|
256,547
|
259,207
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
237,028
|
247,341
|
255,236
|
256,547
|
259,207
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
172,500
|
172,500
|
172,500
|
172,500
|
172,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
56,998
|
56,998
|
58,172
|
64,001
|
68,092
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,530
|
17,843
|
24,564
|
20,046
|
18,615
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,252
|
1,527
|
15,090
|
4,730
|
3,380
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,278
|
16,317
|
9,474
|
15,316
|
15,235
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
528,166
|
528,488
|
605,793
|
552,438
|
589,764
|