Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 141,939 159,097 156,614 170,298 204,957
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 882 40 0 41 13
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 141,057 159,057 156,614 170,257 204,945
4. Giá vốn hàng bán 100,544 115,176 107,786 117,905 143,288
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 40,514 43,881 48,828 52,352 61,657
6. Doanh thu hoạt động tài chính 533 1,388 628 976 3,255
7. Chi phí tài chính 5,082 4,534 7,347 6,022 7,136
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,663 4,191 5,081 5,084 5,335
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 30,404 34,203 35,991 40,516 48,819
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,600 2,316 2,058 1,957 2,247
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3,960 4,217 4,059 4,834 6,710
12. Thu nhập khác 0 0 0 4
13. Chi phí khác 1 1 120 1 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -1 -120 -1 1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3,960 4,216 3,940 4,833 6,711
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 798 846 865 969 1,345
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 798 846 865 969 1,345
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3,162 3,371 3,075 3,864 5,366
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3,162 3,371 3,075 3,864 5,366