Unit: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,303 101,440 112,972 126,536 203,856
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 91,303 101,440 112,972 126,536 203,856
4. Giá vốn hàng bán 85,016 89,748 101,398 114,686 186,758
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6,287 11,692 11,574 11,850 17,098
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9 4 7 8 13
7. Chi phí tài chính 2,272 2,237 1,952 1,631 1,505
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,272 2,237 1,952 1,631 1,505
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 30 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,787 6,764 7,888 7,359 11,984
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,237 2,666 1,741 2,868 3,621
12. Thu nhập khác 287 2 124 409 220
13. Chi phí khác 53 44 83 217 224
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 234 -42 41 193 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,472 2,624 1,782 3,060 3,618
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 505 534 131 1,008 1,197
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 505 534 131 1,008 1,197
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,967 2,090 1,650 2,052 2,421
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,967 2,090 1,650 2,052 2,421