DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15.39 | 12.37 | 12.79 | 14.76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9.63 | 7.47 | 8.92 | 8.28 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.11 | 1.23 | 1.04 | 1.17 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.44 | 1.34 | 1.38 | 1.53 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 84.00 | 88.54 | 78.34 | 103.10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.21 | 5.41 | -11.52 | 31.60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24.53 | 16.71 | 23.77 | 25.48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10.35 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93.10 | 82.18 | 87.43 | 87.29 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 173.02 | 131.22 | 98.18 | 127.38 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 45.56 | 16.54 | 49.48 | 53.18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 40.06 | 9.12 | 17.46 | 18.23 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 276.99 | 253.49 | 300.12 | 277.88 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 41.54 | 43.58 | 43.50 | 47.87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.87 | 3.43 | 3.08 | 2.56 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.51 | 3.23 | 2.68 | 2.20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.16 | 0.14 | 0.15 | 0.11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.43 | 0.34 | 0.38 | 0.53 |