DUPONT
単位 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.96 | 4.34 | 5.75 | 8.20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.23 | 2.84 | 4.02 | 3.86 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.08 | 0.97 | 1.07 | 1.54 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.72 | 1.57 | 1.34 | 1.38 |
管理有効性
単位 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 47.76 | 41.48 | 39.04 | 59.85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27.70 | -13.16 | -5.87 | 53.29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25.99 | 26.85 | 24.69 | 22.09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.06 | 3.90 | 4.75 | 4.83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 91.29 | 98.41 | 99.85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.53 | 79.96 | 85.94 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 129.45 | 140.93 | 119.65 | 54.36 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 3.35 | 3.69 | 1.32 | 3.93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 53.88 | 55.94 | 23.16 | 24.72 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 148.13 | 175.48 | 172.76 | 103.99 |
金融銀行ニュース
単位 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 3.31 | 4.98 | 9.14 | 6.38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.21 | 1.33 | 1.98 | 1.60 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.15 | 1.30 | 1.95 | 1.47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.56 | 0.53 | 0.50 | 0.56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.72 | 0.57 | 0.34 | 0.38 |