Chỉ tiêu về vốn

  単位 2021 2022 2023
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 29.30 31.33 28.66
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 16.21 16.06 15.34

Asset Quality

  単位 2021 2022 2023
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 91.73 87.94
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1.08 1.13 1.18
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0.85 0.50 0.84
Tỷ lệ cho vay/TTS % 60.41 59.48 60.33
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 29.30 31.33 28.66

管理有効性

  単位 2021 2022 2023
Tăng trưởng tài sản % 29.39 22.89 21.52
Tăng trưởng tín dụng % 24.81 21.00 23.27
Tăng trưởng huy động vốn % 13.44 13.87 26.86

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 2021 2022 2023
NIM % 5.75 5.33
ROA (%) % 3.23 2.92 2.14
ROE (%) % 19.95 18.20 13.96
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 65.64 63.25 60.90

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 2021 2022 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 109.17 116.00 112.72
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 26.73 27.77
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 1.61 0.27 0.97