DUPONT
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,43 | 25,26 | 46,19 | 13,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,40 | 7,15 | 15,59 | 11,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,66 | 1,30 | 1,25 | 0,67 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,39 | 2,72 | 2,38 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 505,25 | 594,83 | 838,98 | 847,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,09 | 17,73 | 41,04 | 1,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,06 | 21,24 | 27,98 | 23,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,99 | 19,68 | 18,03 | 14,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,61 | 36,33 | 87,57 | 82,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,86 | 100,00 | 98,73 | 94,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,12 | 58,00 | 76,40 | 73,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 69,12 | 137,88 | 156,67 | 222,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,59 | 31,62 | 22,62 | 41,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 141,46 | 177,40 | 209,30 | 388,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 32,70 | 8,06 | 91,56 | 364,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,03 | 1,24 | 1,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,37 | 0,54 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,37 | 0,28 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,39 | 1,72 | 1,38 | 0,73 |