DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 39.89 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 75.27 | -106.57 | -41.38 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.46 | 0.43 | 0.54 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.14 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 95.76 | -128.91 | 2.57 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 0.40 | 0.71 | 0.10 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 2.90 | 3.13 | 2.13 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.40 | 0.88 | 0.26 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 5.26 | 7.69 | 0.32 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.00 | 0.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -677.23 | -136.03 | -2,393.04 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.14 | ||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 | 0.00 |