DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -13.14 | -5.14 | 4.57 | 2.75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -20.46 | -11.39 | 6.17 | 3.32 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.42 | 0.32 | 0.53 | 0.66 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.52 | 1.41 | 1.40 | 1.26 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 9.17 | 6.13 | 10.55 | 12.09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -46.55 | -33.18 | 72.22 | 14.57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0.24 | 0.78 | 21.72 | 24.05 |
Tỷ lệ EBIT | % | -18.43 | -10.07 | 6.56 | 3.56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 111.00 | 113.12 | 93.99 | 93.30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 53.17 | 47.07 | 37.59 | 28.01 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 11.72 | 13.08 | 10.70 | 7.79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 88.70 | 146.65 | 98.03 | 30.45 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 111.48 | 149.05 | 167.61 | 106.06 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -1.92 | -1.05 | 1.21 | 1.27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.59 | 0.70 | 1.33 | 1.57 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.54 | 0.65 | 1.13 | 1.27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.87 | 0.87 | 0.76 | 0.81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.52 | 0.41 | 0.40 | 0.26 |