DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.63 | 2.21 | -1.07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.94 | 3.13 | -3.04 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.25 | 0.33 | 0.18 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.27 | 2.11 | 1.91 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 274.94 | 357.60 | 175.34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23.52 | 30.07 | -50.97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.92 | 9.62 | 6.69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.40 | 5.21 | -0.70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68.36 | 75.37 | 435.39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.49 | 79.77 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 147.72 | 119.83 | 165.85 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 106.46 | 76.71 | 171.58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 27.28 | 43.94 | 47.81 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 296.56 | 213.99 | 376.34 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 268.80 | 277.01 | 271.15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.43 | 1.49 | 1.60 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.98 | 1.02 | 0.93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.20 | 0.22 | 0.24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.27 | 1.11 | 0.91 |