DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13.17 | 12.83 | 7.30 | 7.66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9.27 | 8.53 | 4.49 | 5.63 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.04 | 1.24 | 1.35 | 1.15 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.37 | 1.21 | 1.21 | 1.18 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 52.23 | 58.12 | 63.59 | 56.69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17.08 | 11.26 | 9.43 | -10.85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30.72 | 27.33 | 29.88 | 27.71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11.00 | 5.64 | 7.10 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.81 | 100.00 | 100.00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.26 | 86.29 | 79.57 | 79.34 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 52.08 | 43.56 | 42.24 | 43.01 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 67.37 | 129.02 | 142.55 | 160.73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 47.05 | 24.67 | 45.42 | 22.14 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 260.32 | 215.28 | 200.17 | 232.46 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 23.58 | 26.08 | 26.82 | 28.57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.72 | 4.18 | 4.33 | 4.79 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.26 | 2.33 | 2.09 | 2.30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.26 | 0.27 | 0.26 | 0.27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.37 | 0.21 | 0.21 | 0.18 |