DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 75.43 | 0.01 | -705.48 | 140.75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -52.50 | 0.00 | 27.62 | 19.51 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.32 | 0.56 | 0.85 | 0.65 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | -4.44 | -4.13 | -30.06 | 11.03 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 2,790.09 | 4,498.59 | 6,441.03 | 4,413.48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4.10 | 61.23 | 43.18 | -31.48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -10.67 | 26.43 | 44.01 | -0.30 |
Tỷ lệ EBIT | % | -18.41 | 21.76 | 39.43 | 34.12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 285.08 | -0.01 | 70.06 | 57.16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.02 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 20.69 | 17.08 | 17.27 | 19.29 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 63.04 | 58.10 | 85.76 | 50.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 51.02 | 36.16 | 39.88 | 34.18 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 121.29 | 86.28 | 79.15 | 99.01 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -4,808.10 | -5,632.08 | -4,857.60 | 116.45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.16 | 0.16 | 0.22 | 1.11 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.07 | 0.08 | 0.09 | 0.53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.89 | 0.87 | 0.82 | 0.82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -5.46 | -5.15 | -31.06 | 10.03 |