DUPONT
単位 | 2023 | |
---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 32.05 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 |
管理有効性
単位 | 2023 | |
---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53.25 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -2.19 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 9.47 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.90 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.11 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.24 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2023 | |
---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -1.61 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -5.63 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.18 |
金融銀行ニュース
単位 | 2023 | |
---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 |