DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13.24 | 6.57 | 2.05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.39 | 4.07 | 0.84 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.95 | 1.41 | 1.22 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.35 | 1.14 | 1.98 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 122.70 | 235.42 | 346.87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0.84 | 91.86 | 47.34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16.46 | 9.03 | 3.08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11.84 | 4.95 | 1.30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94.36 | 93.56 | 86.69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92.96 | 87.86 | 74.56 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 170.37 | 151.47 | 174.09 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 19.91 | 11.32 | 85.74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 44.38 | 9.53 | 135.57 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 263.95 | 197.32 | 267.28 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 61.18 | 110.14 | 114.99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.22 | 7.43 | 1.83 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.97 | 6.98 | 1.20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.32 | 0.24 | 0.10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.35 | 0.14 | 0.98 |