DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.28 | 2.01 | 1.15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.86 | 1.21 | 0.96 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.44 | 0.51 | 0.38 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.39 | 3.22 | 3.16 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,924.14 | 2,186.77 | 1,598.54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.27 | 13.65 | -26.90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.54 | 11.18 | 12.74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.31 | 2.97 | 2.43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47.03 | 61.70 | 53.37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.03 | 65.98 | 73.76 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 66.46 | 51.82 | 75.02 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 71.34 | 65.05 | 81.49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 64.87 | 66.81 | 47.40 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 165.86 | 140.50 | 189.86 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 415.84 | 444.01 | 460.49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.13 | 1.15 | 1.16 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.69 | 0.66 | 0.72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.20 | 0.21 | 0.21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.39 | 2.22 | 2.16 |