DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11.07 | 10.83 | 10.79 | 12.12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17.22 | 17.64 | 13.48 | 15.23 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.22 | 0.20 | 0.25 | 0.25 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.98 | 3.00 | 3.22 | 3.20 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 4,812.63 | 4,967.19 | 6,495.57 | 6,709.34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18.59 | 3.21 | 30.77 | 3.29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19.00 | 21.21 | 16.28 | 15.45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21.52 | 22.18 | 17.28 | 19.17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.92 | 99.76 | 98.59 | 97.44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.09 | 79.74 | 79.10 | 81.54 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 700.98 | 773.39 | 667.26 | 654.88 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.09 | 0.11 | 0.16 | 0.10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 315.28 | 269.01 | 239.51 | 204.99 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,381.85 | 1,551.66 | 1,271.37 | 1,167.81 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 3,210.02 | 4,740.70 | 4,430.25 | 2,768.71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.21 | 1.29 | 1.24 | 1.15 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.19 | 1.26 | 1.21 | 1.11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.18 | 0.13 | 0.13 | 0.20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.01 | 2.03 | 2.25 | 2.24 |