DUPONT
単位 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.21 | -8.66 | -10.68 | -50.51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2.02 | -69.08 | -301.38 | -282.74 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.26 | 0.05 | 0.01 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.30 | 2.33 | 2.49 | 6.90 |
管理有効性
単位 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 153.55 | 28.82 | 7.30 | 8.38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3.74 | -81.23 | -74.67 | 14.82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.85 | -2.21 | 5.30 | 3.07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.26 | -29.12 | -216.12 | -217.63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -53.79 | 222.46 | 139.45 | 129.89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 114.98 | 106.64 | 100.00 | 100.02 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 573.56 | 3,229.52 | 12,071.28 | 7,634.11 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 438.19 | 2,038.92 | 8,671.66 | 6,852.75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 319.30 | 1,484.36 | 6,195.94 | 4,282.00 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,163.96 | 5,505.11 | 20,954.37 | 10,688.54 |
金融銀行ニュース
単位 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 119.62 | 91.41 | 74.16 | -64.62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.32 | 1.27 | 1.21 | 0.79 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.70 | 0.77 | 0.72 | 0.58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.17 | 0.19 | 0.18 | 0.24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.49 | 1.51 | 1.68 | 6.65 |