DUPONT
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.92 | -0.50 | 3.13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 42.07 | -11.09 | 33.66 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.12 | 0.04 | 0.07 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.14 | 1.12 | 1.32 |
管理有効性
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 190.78 | 56.63 | 99.47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24.97 | -70.32 | 75.66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54.42 | 1.60 | 43.93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 48.36 | -7.05 | 38.69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96.57 | 157.26 | 95.01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90.07 | 100.00 | 91.55 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 115.92 | 127.06 | 101.35 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 11.63 | 24.88 | 16.42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 7.84 | 32.64 | 2.09 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 147.09 | 315.44 | 216.69 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 147.06 | 61.11 | -97.88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.92 | 1.45 | 0.71 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.88 | 1.41 | 0.69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.80 | 0.86 | 0.83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.14 | 0.12 | 0.32 |