DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.35 | 3.81 | 5.72 | 9.46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.27 | 1.37 | 1.82 | 3.22 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.61 | 1.48 | 1.73 | 1.87 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.74 | 1.88 | 1.81 | 1.57 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 53.06 | 52.14 | 58.64 | 59.43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0.98 | -1.75 | 12.48 | 1.34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.25 | 11.76 | 11.54 | 13.33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.65 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.79 | 86.00 | 78.45 | 78.49 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 55.49 | 93.02 | 67.66 | 38.47 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.67 | 3.17 | 2.43 | 2.29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 138.86 | 165.52 | 146.75 | 138.94 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 14.90 | 15.40 | 16.07 | 18.29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.82 | 2.87 | 3.14 | 5.22 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.78 | 2.75 | 3.01 | 5.00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.39 | 0.33 | 0.30 | 0.29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.29 | 0.46 | 0.42 | 0.24 |