DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20.48 | 21.07 | 22.92 | 23.89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9.36 | 10.78 | 9.85 | 9.97 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.70 | 0.68 | 0.97 | 0.99 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.11 | 2.87 | 2.40 | 2.42 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 153.95 | 146.51 | 186.54 | 192.35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22.48 | -4.83 | 27.32 | 3.11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25.12 | 25.91 | 23.27 | 24.18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11.08 | 13.32 | 12.61 | 12.78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91.14 | 93.02 | 91.24 | 89.07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92.66 | 87.06 | 85.59 | 87.57 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 186.68 | 215.63 | 142.59 | 155.27 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 104.26 | 112.52 | 93.76 | 91.28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 44.90 | 47.56 | 41.24 | 41.90 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 350.96 | 356.40 | 255.39 | 264.92 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 16.93 | 14.88 | 25.78 | 29.65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.13 | 1.12 | 1.25 | 1.27 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.87 | 0.85 | 0.88 | 0.93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.32 | 0.33 | 0.32 | 0.28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.11 | 1.87 | 1.40 | 1.42 |