DUPONT
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.02 | -1.51 | -0.20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0.19 | -14.98 | -1.59 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.04 | 0.04 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.85 | 2.85 | 3.05 |
管理有効性
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 155.08 | 129.07 | 158.14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14.45 | -16.77 | 22.52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28.37 | 22.12 | 26.77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19.26 | -12.05 | 22.52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -0.07 | 124.34 | -7.08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 1,488.95 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 80.07 | 95.95 | 225.30 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 40.86 | 54.92 | 39.32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 59.22 | 29.63 | 27.47 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 148.67 | 193.53 | 329.49 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 28.20 | 120.08 | 401.50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.13 | 1.78 | 3.37 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.76 | 1.26 | 2.92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.93 | 0.92 | 0.85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.85 | 1.85 | 2.05 |