DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.36 | 11.27 | 7.23 | 6.66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.00 | 13.67 | 7.05 | 7.07 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.65 | 0.54 | 0.70 | 0.65 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.62 | 1.53 | 1.47 | 1.44 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,165.64 | 946.22 | 1,180.18 | 1,076.62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23.14 | -18.82 | 24.73 | -8.77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16.49 | 13.73 | 16.39 | 18.37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10.49 | 19.89 | 11.02 | 11.48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74.01 | 87.29 | 79.94 | 79.98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77.30 | 78.70 | 80.10 | 77.06 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 26.44 | 36.49 | 34.80 | 36.82 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 38.41 | 38.11 | 37.54 | 38.15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 27.65 | 20.75 | 13.18 | 16.93 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 167.78 | 289.63 | 233.11 | 319.40 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 182.36 | 389.07 | 499.93 | 659.47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.52 | 2.08 | 2.97 | 3.33 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.22 | 1.83 | 2.54 | 3.00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.70 | 0.57 | 0.55 | 0.43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.62 | 0.53 | 0.47 | 0.44 |